Vietnamese Meaning of rhyniaceae
rinia
Other Vietnamese words related to rinia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhyniaceae
- rhyolite => Rhyolit
- rhyparography => Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu
- rhysimeter => Máy đo vần
- rhythm => nhịp điệu
- rhythm and blues => nhạc blues và nhịp điệu
- rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues
- rhythm method => Phương pháp an toàn
- rhythm method of birth control => Phương pháp tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt
- rhythm section => Ban nhạc cụ gõ
- rhythmer => người tạo nhịp điệu
Definitions and Meaning of rhyniaceae in English
rhyniaceae (n)
primitive plants of the Paleozoic
FAQs About the word rhyniaceae
rinia
primitive plants of the Paleozoic
No synonyms found.
No antonyms found.
rhynia => rhynia, rhyncostylis => Rhyncostylis, rhynchota => Côn trùng có mỏ, rhynchophore => Mọt ngũ cốc, rhynchophora => Bọ vòi voi,