Vietnamese Meaning of rhyparography
Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu
Other Vietnamese words related to Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhyparography
- rhysimeter => Máy đo vần
- rhythm => nhịp điệu
- rhythm and blues => nhạc blues và nhịp điệu
- rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues
- rhythm method => Phương pháp an toàn
- rhythm method of birth control => Phương pháp tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt
- rhythm section => Ban nhạc cụ gõ
- rhythmer => người tạo nhịp điệu
- rhythmic => nhịp nhàng
- rhythmic pattern => Nhịp điệu
Definitions and Meaning of rhyparography in English
rhyparography (n.)
In ancient art, the painting of genre or still-life pictures.
FAQs About the word rhyparography
Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu
In ancient art, the painting of genre or still-life pictures.
No synonyms found.
No antonyms found.
rhyolite => Rhyolit, rhyniaceae => rinia, rhynia => rhynia, rhyncostylis => Rhyncostylis, rhynchota => Côn trùng có mỏ,