Vietnamese Meaning of rhythm method
Phương pháp an toàn
Other Vietnamese words related to Phương pháp an toàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhythm method
- rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues
- rhythm and blues => nhạc blues và nhịp điệu
- rhythm => nhịp điệu
- rhysimeter => Máy đo vần
- rhyparography => Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu
- rhyolite => Rhyolit
- rhyniaceae => rinia
- rhynia => rhynia
- rhyncostylis => Rhyncostylis
- rhynchota => Côn trùng có mỏ
- rhythm method of birth control => Phương pháp tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt
- rhythm section => Ban nhạc cụ gõ
- rhythmer => người tạo nhịp điệu
- rhythmic => nhịp nhàng
- rhythmic pattern => Nhịp điệu
- rhythmical => có nhịp điệu
- rhythmically => theo nhịp điệu
- rhythmicity => nhịp điệu
- rhythmics => Thể dục nhịp điệu
- rhythming => có nhịp điệu
Definitions and Meaning of rhythm method in English
rhythm method (n)
natural family planning in which ovulation is assumed to occur 14 days before the onset of a period (the fertile period would be assumed to extend from day 10 through day 18 of her cycle)
FAQs About the word rhythm method
Phương pháp an toàn
natural family planning in which ovulation is assumed to occur 14 days before the onset of a period (the fertile period would be assumed to extend from day 10 t
No synonyms found.
No antonyms found.
rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues, rhythm and blues => nhạc blues và nhịp điệu, rhythm => nhịp điệu, rhysimeter => Máy đo vần, rhyparography => Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu,