Vietnamese Meaning of rhyolite
Rhyolit
Other Vietnamese words related to Rhyolit
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhyolite
- rhyparography => Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu
- rhysimeter => Máy đo vần
- rhythm => nhịp điệu
- rhythm and blues => nhạc blues và nhịp điệu
- rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues
- rhythm method => Phương pháp an toàn
- rhythm method of birth control => Phương pháp tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt
- rhythm section => Ban nhạc cụ gõ
- rhythmer => người tạo nhịp điệu
- rhythmic => nhịp nhàng
Definitions and Meaning of rhyolite in English
rhyolite (n)
very acid volcanic rock
rhyolite (n.)
A quartzose trachyte, an igneous rock often showing a fluidal structure.
FAQs About the word rhyolite
Rhyolit
very acid volcanic rockA quartzose trachyte, an igneous rock often showing a fluidal structure.
No synonyms found.
No antonyms found.
rhyniaceae => rinia, rhynia => rhynia, rhyncostylis => Rhyncostylis, rhynchota => Côn trùng có mỏ, rhynchophore => Mọt ngũ cốc,