Vietnamese Meaning of rhythm and blues
nhạc blues và nhịp điệu
Other Vietnamese words related to nhạc blues và nhịp điệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhythm and blues
- rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues
- rhythm method => Phương pháp an toàn
- rhythm method of birth control => Phương pháp tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt
- rhythm section => Ban nhạc cụ gõ
- rhythmer => người tạo nhịp điệu
- rhythmic => nhịp nhàng
- rhythmic pattern => Nhịp điệu
- rhythmical => có nhịp điệu
- rhythmically => theo nhịp điệu
- rhythmicity => nhịp điệu
Definitions and Meaning of rhythm and blues in English
rhythm and blues (n)
a combination of blues and jazz that was developed in the United States by Black musicians; an important precursor of rock 'n' roll
FAQs About the word rhythm and blues
nhạc blues và nhịp điệu
a combination of blues and jazz that was developed in the United States by Black musicians; an important precursor of rock 'n' roll
No synonyms found.
No antonyms found.
rhythm => nhịp điệu, rhysimeter => Máy đo vần, rhyparography => Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu, rhyolite => Rhyolit, rhyniaceae => rinia,