Vietnamese Meaning of rhythmer
người tạo nhịp điệu
Other Vietnamese words related to người tạo nhịp điệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhythmer
- rhythm section => Ban nhạc cụ gõ
- rhythm method of birth control => Phương pháp tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt
- rhythm method => Phương pháp an toàn
- rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues
- rhythm and blues => nhạc blues và nhịp điệu
- rhythm => nhịp điệu
- rhysimeter => Máy đo vần
- rhyparography => Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu
- rhyolite => Rhyolit
- rhyniaceae => rinia
Definitions and Meaning of rhythmer in English
rhythmer (n.)
One who writes in rhythm, esp. in poetic rhythm or meter.
FAQs About the word rhythmer
người tạo nhịp điệu
One who writes in rhythm, esp. in poetic rhythm or meter.
No synonyms found.
No antonyms found.
rhythm section => Ban nhạc cụ gõ, rhythm method of birth control => Phương pháp tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt, rhythm method => Phương pháp an toàn, rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues, rhythm and blues => nhạc blues và nhịp điệu,