Vietnamese Meaning of rhythmus
nhịp điệu
Other Vietnamese words related to nhịp điệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhythmus
Definitions and Meaning of rhythmus in English
rhythmus (n.)
Rhythm.
FAQs About the word rhythmus
nhịp điệu
Rhythm.
No synonyms found.
No antonyms found.
rhythmometer => máy đo nhịp điệu, rhythmless => thiếu nhịp điệu, rhythming => có nhịp điệu, rhythmics => Thể dục nhịp điệu, rhythmicity => nhịp điệu,