FAQs About the word rhythmometer

máy đo nhịp điệu

An instrument for marking time in musical movements. See Metronome.

No synonyms found.

No antonyms found.

rhythmless => thiếu nhịp điệu, rhythming => có nhịp điệu, rhythmics => Thể dục nhịp điệu, rhythmicity => nhịp điệu, rhythmically => theo nhịp điệu,