Vietnamese Meaning of indistinctible
không thể phân biệt
Other Vietnamese words related to không thể phân biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indistinctible
- indistinct => không rõ ràng
- indistancy => Không rõ ràng
- indissolvableness => tính không hòa tan
- indissolvable => không hòa tan
- indissolubly => không thể tách rời
- indissolubleness => không hoà tan
- indissoluble => Không tan
- indissipable => Không thể tan rã
- indisputed => không thể tranh cãi
- indisputable => không thể tranh cãi
- indistinction => mơ hồ
- indistinctive => nhạt nhẽo
- indistinctly => lờ mờ
- indistinctness => sự không rõ ràng
- indistinguishability => Không thể phân biệt được
- indistinguishable => không thể phân biệt
- indistinguishably => không phân biệt được.
- indistinguished => không rõ rệt
- indistinguishing => không thể phân biệt
- indisturbance => không bị quấy rầy
Definitions and Meaning of indistinctible in English
indistinctible (a.)
Indistinguishable.
FAQs About the word indistinctible
không thể phân biệt
Indistinguishable.
No synonyms found.
No antonyms found.
indistinct => không rõ ràng, indistancy => Không rõ ràng, indissolvableness => tính không hòa tan, indissolvable => không hòa tan, indissolubly => không thể tách rời,