Vietnamese Meaning of bar absolute
Áp suất tuyệt đối
Other Vietnamese words related to Áp suất tuyệt đối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bar absolute
- bar billiards => bi-a bàn
- bar bit => Thanh bit
- bar chart => Biểu đồ cột
- bar code => mã vạch
- bar exam => Kỳ thi hành nghề luật sư
- bar examination => kỳ thi luật sư
- bar fly => Con ruồi quán bar
- bar girl => cô gái phục vụ quán bar
- bar graph => Biểu đồ dạng thanh
- bar hop => Đi từ quán bar này sang quán bar khác
Definitions and Meaning of bar absolute in English
bar absolute (n)
the absolute unit of pressure equal to one dyne per square centimeter
FAQs About the word bar absolute
Áp suất tuyệt đối
the absolute unit of pressure equal to one dyne per square centimeter
No synonyms found.
No antonyms found.
bar => quầy bar, baptizing => rửa tội, baptizer => người rửa tội, baptizement => phép rửa tội, baptized => rửa tội,