Vietnamese Meaning of bar fly
Con ruồi quán bar
Other Vietnamese words related to Con ruồi quán bar
Nearest Words of bar fly
- bar girl => cô gái phục vụ quán bar
- bar graph => Biểu đồ dạng thanh
- bar hop => Đi từ quán bar này sang quán bar khác
- bar iron => Sắt thanh
- bar line => Vạch nhịp
- bar magnet => Thanh nam châm
- bar mask => Mặt nạ quầy bar
- bar mitzvah => Lễ Bar Mitzvah
- bar printer => Máy in kim
- bar sinister => Thanh ngang
Definitions and Meaning of bar fly in English
bar fly (n)
a drinker who frequents bars
FAQs About the word bar fly
Con ruồi quán bar
a drinker who frequents bars
Người nghiện rượu,Kẻ nghiện rượu,người nghiện rượu,người uống rượu,say rượu,Kẻ say,kẻ say rượu,kẻ say rượu,say rượu,Ngâm
người kiêng cữ,người không uống rượu,Người kiêng rượu,Người không uống rượu,khô,người ủng hộ hành động cấm,Người kiêng rượu
bar examination => kỳ thi luật sư, bar exam => Kỳ thi hành nghề luật sư, bar code => mã vạch, bar chart => Biểu đồ cột, bar bit => Thanh bit,