FAQs About the word bar fly

Con ruồi quán bar

a drinker who frequents bars

Người nghiện rượu,Kẻ nghiện rượu,người nghiện rượu,người uống rượu,say rượu,Kẻ say,kẻ say rượu,kẻ say rượu,say rượu,Ngâm

người kiêng cữ,người không uống rượu,Người kiêng rượu,Người không uống rượu,khô,người ủng hộ hành động cấm,Người kiêng rượu

bar examination => kỳ thi luật sư, bar exam => Kỳ thi hành nghề luật sư, bar code => mã vạch, bar chart => Biểu đồ cột, bar bit => Thanh bit,