FAQs About the word bar line

Vạch nhịp

a vertical line before the accented beat marking the boundary between musical bars

No synonyms found.

No antonyms found.

bar iron => Sắt thanh, bar hop => Đi từ quán bar này sang quán bar khác, bar graph => Biểu đồ dạng thanh, bar girl => cô gái phục vụ quán bar, bar fly => Con ruồi quán bar,