FAQs About the word bar iron

Sắt thanh

See under Iron.

No synonyms found.

No antonyms found.

bar hop => Đi từ quán bar này sang quán bar khác, bar graph => Biểu đồ dạng thanh, bar girl => cô gái phục vụ quán bar, bar fly => Con ruồi quán bar, bar examination => kỳ thi luật sư,