Vietnamese Meaning of bar iron
Sắt thanh
Other Vietnamese words related to Sắt thanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bar iron
- bar hop => Đi từ quán bar này sang quán bar khác
- bar graph => Biểu đồ dạng thanh
- bar girl => cô gái phục vụ quán bar
- bar fly => Con ruồi quán bar
- bar examination => kỳ thi luật sư
- bar exam => Kỳ thi hành nghề luật sư
- bar code => mã vạch
- bar chart => Biểu đồ cột
- bar bit => Thanh bit
- bar billiards => bi-a bàn
Definitions and Meaning of bar iron in English
bar iron ()
See under Iron.
FAQs About the word bar iron
Sắt thanh
See under Iron.
No synonyms found.
No antonyms found.
bar hop => Đi từ quán bar này sang quán bar khác, bar graph => Biểu đồ dạng thanh, bar girl => cô gái phục vụ quán bar, bar fly => Con ruồi quán bar, bar examination => kỳ thi luật sư,