Vietnamese Meaning of bar magnet
Thanh nam châm
Other Vietnamese words related to Thanh nam châm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bar magnet
- bar line => Vạch nhịp
- bar iron => Sắt thanh
- bar hop => Đi từ quán bar này sang quán bar khác
- bar graph => Biểu đồ dạng thanh
- bar girl => cô gái phục vụ quán bar
- bar fly => Con ruồi quán bar
- bar examination => kỳ thi luật sư
- bar exam => Kỳ thi hành nghề luật sư
- bar code => mã vạch
- bar chart => Biểu đồ cột
Definitions and Meaning of bar magnet in English
bar magnet (n)
a magnet in the form of a bar with magnetic poles at each end
FAQs About the word bar magnet
Thanh nam châm
a magnet in the form of a bar with magnetic poles at each end
No synonyms found.
No antonyms found.
bar line => Vạch nhịp, bar iron => Sắt thanh, bar hop => Đi từ quán bar này sang quán bar khác, bar graph => Biểu đồ dạng thanh, bar girl => cô gái phục vụ quán bar,