FAQs About the word spired

nhọn

tapering usually to a sharp point, having a spire

có gai,Nhọn,sắc,nghiêng,gồ ghề,như kim,đạt đến đỉnh cao,nhọn,giống như lưỡi dao,sắc như dao

thẳng thắn,buồn tẻ,tròn

spirals => hình xoắn ốc, spiralling => xoắn ốc, spiralled => dạng xoắn ốc, spiraled => hình xoắn ốc, spinsterish => con gái già chưa lấy chồng,