Vietnamese Meaning of spine-chilling

rùng rợn

Other Vietnamese words related to rùng rợn

Definitions and Meaning of spine-chilling in English

spine-chilling

alarmingly or eerily frightening

FAQs About the word spine-chilling

rùng rợn

alarmingly or eerily frightening

to lớn, vĩ đại, hùng vĩ,đáng sợ,kinh khủng,đáng sợ,khủng khiếp,đáng sợ,đáng báo động,đáng sợ,khủng khiếp,nỗi sợ hãi

làm dịu,an ủi,an ủi,mời gọi,an tâm,thư giãn,làm dịu,làm dịu,ru ngủ,làm dịu

spindling => kéo sợi, spindled => hình trục, spinal cords => Tủy sống, spinal columns => Cột sống, spilth => tràn,