Vietnamese Meaning of spirit (away or off)

linh hồn (đi xa hoặc đi xa)

Other Vietnamese words related to linh hồn (đi xa hoặc đi xa)

Definitions and Meaning of spirit (away or off) in English

spirit (away or off)

No definition found for this word.

FAQs About the word spirit (away or off)

linh hồn (đi xa hoặc đi xa)

bắt cóc,vướng víu,bẫy,Nắm đấm,lưới,nịt chặt (vào),bám (vào hoặc lên),bắt giữ,vịnh,khóa

xả,miễn phí,nhớ,giải phóng,nới lỏng,Phát hành,giọt,buông tay

spires => đỉnh nhọn, spired => nhọn, spirals => hình xoắn ốc, spiralling => xoắn ốc, spiralled => dạng xoắn ốc,