FAQs About the word overnice

Quá tử tế

excessively fastidious and easily disgustedExcessively nice; fastidious.

nữ tính,cô gái,nữ tính,trẻ con gái,già cônh,cầu kỳ,con gái già chưa lấy chồng,phụ nữ,nữ tính,Trại

Nam tính,nam tính,nam tính,Đàn ông,nam tính

overneat => quá gọn gàng., overname => tiếp quản, overmultitude => quá nhiều, overmultiply => sinh sôi quá mức, overmuchness => quá nhiều,