Vietnamese Meaning of overnice
Quá tử tế
Other Vietnamese words related to Quá tử tế
Nearest Words of overnice
Definitions and Meaning of overnice in English
overnice (s)
excessively fastidious and easily disgusted
overnice (a.)
Excessively nice; fastidious.
FAQs About the word overnice
Quá tử tế
excessively fastidious and easily disgustedExcessively nice; fastidious.
nữ tính,cô gái,nữ tính,trẻ con gái,già cônh,cầu kỳ,con gái già chưa lấy chồng,phụ nữ,nữ tính,Trại
Nam tính,nam tính,nam tính,Đàn ông,nam tính
overneat => quá gọn gàng., overname => tiếp quản, overmultitude => quá nhiều, overmultiply => sinh sôi quá mức, overmuchness => quá nhiều,