FAQs About the word plucking

hái

of Pluck

đánh đập,chảy máu,gian lận,làm,bận rộn,vặn,bóp,dính,cay,phản bội

No antonyms found.

pluckiness => lòng dũng cảm, pluckily => can đảm, plucker tube => Ống nhổ lông, plucker => máy nhổ lông, plucked => nhổ,