FAQs About the word act reflexively

hành động theo phản xạ

act in an uncontrolled manner

No synonyms found.

No antonyms found.

act out => diễn đạt, act on => hành động dựa trên, act of god => trường hợp bất khả kháng, act involuntarily => Hành động vô tình, act as => hành động như,