Vietnamese Meaning of acrylonitrile
Acrylonitrile
Other Vietnamese words related to Acrylonitrile
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acrylonitrile
- acrylonitrile-butadiene-styrene => acrylonitryl-butadien-styren
- act => Hành động
- act as => hành động như
- act involuntarily => Hành động vô tình
- act of god => trường hợp bất khả kháng
- act on => hành động dựa trên
- act out => diễn đạt
- act reflexively => hành động theo phản xạ
- act superior => Hành động bề trên
- act up => hành động
Definitions and Meaning of acrylonitrile in English
acrylonitrile (n)
a colorless liquid unsaturated nitrile made from propene
FAQs About the word acrylonitrile
Acrylonitrile
a colorless liquid unsaturated nitrile made from propene
No synonyms found.
No antonyms found.
acrylic resin => Nhựa acrylic, acrylic paint => Sơn acrylic, acrylic fiber => Sợi acrylic, acrylic acid => Axit acrylic, acrylic => acrylic,