FAQs About the word act of god

trường hợp bất khả kháng

a natural and unavoidable catastrophe that interrupts the expected course of events

No synonyms found.

No antonyms found.

act involuntarily => Hành động vô tình, act as => hành động như, act => Hành động, acrylonitrile-butadiene-styrene => acrylonitryl-butadien-styren, acrylonitrile => Acrylonitrile,