Vietnamese Meaning of fit (in)
Phù hợp
Other Vietnamese words related to Phù hợp
Nearest Words of fit (in)
- fit (out) => Trang bị
- fit to be tied => giận dữ
- fits => thích hợp
- fits the bill => phù hợp với yêu cầu
- fitted (in or into) => Được lắp vào (trong hoặc vào)
- fitted (in) => được lắp (vào)
- fitted (out) => được trang bị
- fitted the bill => Phù hợp với nhu cầu.
- fitting (in or into) => vừa vặn (bên trong hoặc bên trong)
- fitting (out) => Phụ kiện
Definitions and Meaning of fit (in) in English
fit (in)
No definition found for this word.
FAQs About the word fit (in)
Phù hợp
thuộc về,đi,ở lại,nơi
No antonyms found.
fit (in or into) => vừa vặn (trong), fistfuls => nắm, fissures => khe nứt, fishwives => những người bán cá, fishwifes => những người vợ ngư dân,