Vietnamese Meaning of handicraft
Đồ thủ công
Other Vietnamese words related to Đồ thủ công
Nearest Words of handicraft
- handicapping => khuyết tật
- handicapper => người khuyết tật
- handicapped person => Người khuyết tật
- handicapped => Người khuyết tật
- handicap => khuyết tật
- hand-hole => lỗ tay
- handhold => tay cầm
- hand-hewn => đục tay
- hand-held microcomputer => Máy vi tính siêu nhỏ cầm tay
- handheld drill => Máy khoan cầm tay
Definitions and Meaning of handicraft in English
handicraft (n)
a work produced by hand labor
a craft that requires skillful hands
handicraft (n.)
A trade requiring skill of hand; manual occupation; handcraft.
A man who earns his living by handicraft; a handicraftsman.
FAQs About the word handicraft
Đồ thủ công
a work produced by hand labor, a craft that requires skillful handsA trade requiring skill of hand; manual occupation; handcraft., A man who earns his living by
nghệ thuật,đồ thủ công,thương mại,thủ công,kỹ năng,cuộc gọi,nghề nghiệp,nghề,nghề nghiệp,nghề nghiệp
No antonyms found.
handicapping => khuyết tật, handicapper => người khuyết tật, handicapped person => Người khuyết tật, handicapped => Người khuyết tật, handicap => khuyết tật,