FAQs About the word relaxer

thuốc giãn

any agent that produces relaxation

tắm nắng,lạnh,giải nén,nghỉ ngơi,thư giãn,Yên tĩnh,thư giãn,Thoải mái,sáng tác,giảm căng thẳng

căng thẳng

relaxed => thư giãn, relaxative => thuốc an thần, relaxation time => thời gian thư giãn, relaxation method => phương pháp thư giãn, relaxation behavior => Hành vi thư giãn,