Vietnamese Meaning of one-sidedly
đơn phương
Other Vietnamese words related to đơn phương
- không quan tâm
- bằng
- công bằng
- công bằng
- công bằng
- trung thực
- công bằng
- độc lập
- trung lập
- phi đảng phái
- Mục tiêu
- mở
- hợp lý
- tiếp thu
- không thiên vị
- không thiên vị
- xa cách
- tự chủ
- lưỡng đảng
- lạnh
- tách rời
- vô tư
- xa
- vô nhân xưng
- thờ ơ
- chỉ
- cởi mở
- vô cảm
- thờ ơ
- cứng đầu
- thuyết phục
- xa
- Không quan tâm
- không nhiệt tình
- không quan tâm
Nearest Words of one-sidedly
Definitions and Meaning of one-sidedly in English
one-sidedly (r)
in a unilateral manner; by means of one part or party
FAQs About the word one-sidedly
đơn phương
in a unilateral manner; by means of one part or party
thiên vị,Biến dạng,thù địch,từng phần,đảng phái,có màu,lo lắng,bị ảnh hưởng,quan tâm,thiên vị
không quan tâm,bằng,công bằng,công bằng,công bằng,trung thực,công bằng,độc lập,trung lập,phi đảng phái
one-sided => phiến diện, one-seventh => một phần bảy, oneself => mình, one-seeded => Thực vật một lá mầm, one-seed => một hạt giống,