Vietnamese Meaning of ten-speed
mười tốc độ
Other Vietnamese words related to mười tốc độ
Nearest Words of ten-speed
Definitions and Meaning of ten-speed in English
ten-speed
a bicycle with ten possible combinations of gears, a bicycle with 10 gear combinations
FAQs About the word ten-speed
mười tốc độ
a bicycle with ten possible combinations of gears, a bicycle with 10 gear combinations
xe đạp,Xe đạp,xe đạp leo núi,Xe đạp đôi,Xe đạp,xe đạp,Xe hai bánh,chu kỳ,Xe đạp
No antonyms found.
tensions => căng thẳng, tensioning => căng thẳng, tensing (up) => căng (lên), tensing => căng thẳng, tenses => Thì,