FAQs About the word ten-speed

mười tốc độ

a bicycle with ten possible combinations of gears, a bicycle with 10 gear combinations

xe đạp,Xe đạp,xe đạp leo núi,Xe đạp đôi,Xe đạp,xe đạp,Xe hai bánh,chu kỳ,Xe đạp

No antonyms found.

tensions => căng thẳng, tensioning => căng thẳng, tensing (up) => căng (lên), tensing => căng thẳng, tenses => Thì,