FAQs About the word push-bike

xe đạp

a bicycle that must be pedaled

xe đạp,Xe đạp,Xe đạp,chu kỳ,xe đạp leo núi,Xe đạp đôi,mười tốc độ,Xe hai bánh

No antonyms found.

pushball => Đẩy bóng, push up => chống đẩy, push through => đẩy qua, push out => Đẩy ra, push on => tiếp tục,