FAQs About the word pushchair

Xe đẩy em bé

a small vehicle with four wheels in which a baby or child is pushed around

Xe đẩy trẻ em,xe buggy,nôi em bé,Tiếng Việt,xe đẩy trẻ em,Xe đẩy trẻ em,nôi trẻ em,nôi,xe đẩy trẻ em

No antonyms found.

pushcart => Xe cút kẹo, push-button radio => Radio bấm nút, push-bike => xe đạp, pushball => Đẩy bóng, push up => chống đẩy,