FAQs About the word baby buggy

Xe đẩy trẻ em

a small vehicle with four wheels in which a baby or child is pushed around

Xe đẩy trẻ em,xe buggy,nôi em bé,nôi,xe đẩy trẻ em,Tiếng Việt,Xe đẩy em bé,xe đẩy trẻ em,nôi trẻ em,Nôi xách

No antonyms found.

baby boomer => Thế hệ bùng nổ dân số, baby boom => Bùng nổ trẻ em, baby blue-eyes => Đôi mắt xanh của em bé, baby bird => chim con, baby bed => Giường trẻ em,