Vietnamese Meaning of baby buster
thế hệ bé bùng nổ
Other Vietnamese words related to thế hệ bé bùng nổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of baby buster
- baby carriage => Xe đẩy trẻ em
- baby doc => Bác sĩ nhi khoa
- baby doctor => Bác sĩ nhi khoa
- baby farm => trang trại trẻ em
- baby farmer => người buôn trẻ em
- baby farming => buôn trẻ em
- baby grand => đàn grand piano nhỏ
- baby grand piano => đàn piano đại dương cỡ nhỏ
- baby jumper => Ghế nhảy cho bé
- baby minder => bảo mẫu
Definitions and Meaning of baby buster in English
baby buster (n)
a person born in the generation following the baby boom when the birth rate fell dramatically
FAQs About the word baby buster
thế hệ bé bùng nổ
a person born in the generation following the baby boom when the birth rate fell dramatically
No synonyms found.
No antonyms found.
baby buggy => Xe đẩy trẻ em, baby boomer => Thế hệ bùng nổ dân số, baby boom => Bùng nổ trẻ em, baby blue-eyes => Đôi mắt xanh của em bé, baby bird => chim con,