Vietnamese Meaning of baby farming
buôn trẻ em
Other Vietnamese words related to buôn trẻ em
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of baby farming
- baby farmer => người buôn trẻ em
- baby farm => trang trại trẻ em
- baby doctor => Bác sĩ nhi khoa
- baby doc => Bác sĩ nhi khoa
- baby carriage => Xe đẩy trẻ em
- baby buster => thế hệ bé bùng nổ
- baby buggy => Xe đẩy trẻ em
- baby boomer => Thế hệ bùng nổ dân số
- baby boom => Bùng nổ trẻ em
- baby blue-eyes => Đôi mắt xanh của em bé
Definitions and Meaning of baby farming in English
baby farming ()
The business of keeping a baby farm.
FAQs About the word baby farming
buôn trẻ em
The business of keeping a baby farm.
No synonyms found.
No antonyms found.
baby farmer => người buôn trẻ em, baby farm => trang trại trẻ em, baby doctor => Bác sĩ nhi khoa, baby doc => Bác sĩ nhi khoa, baby carriage => Xe đẩy trẻ em,