Vietnamese Meaning of baby grand piano
đàn piano đại dương cỡ nhỏ
Other Vietnamese words related to đàn piano đại dương cỡ nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of baby grand piano
- baby grand => đàn grand piano nhỏ
- baby farming => buôn trẻ em
- baby farmer => người buôn trẻ em
- baby farm => trang trại trẻ em
- baby doctor => Bác sĩ nhi khoa
- baby doc => Bác sĩ nhi khoa
- baby carriage => Xe đẩy trẻ em
- baby buster => thế hệ bé bùng nổ
- baby buggy => Xe đẩy trẻ em
- baby boomer => Thế hệ bùng nổ dân số
Definitions and Meaning of baby grand piano in English
baby grand piano (n)
a small grand piano
FAQs About the word baby grand piano
đàn piano đại dương cỡ nhỏ
a small grand piano
No synonyms found.
No antonyms found.
baby grand => đàn grand piano nhỏ, baby farming => buôn trẻ em, baby farmer => người buôn trẻ em, baby farm => trang trại trẻ em, baby doctor => Bác sĩ nhi khoa,