Vietnamese Meaning of minister (to)
bộ trưởng (đối với)
Other Vietnamese words related to bộ trưởng (đối với)
Nearest Words of minister (to)
Definitions and Meaning of minister (to) in English
minister (to)
to help or care for (someone or something)
FAQs About the word minister (to)
bộ trưởng (đối với)
to help or care for (someone or something)
Quản lý (cho),mẹ,y tá,thấy,điều trị,trợ giúp,chăm sóc,đáp ứng,làm cho,chữa lành
chải (sang một bên hoặc tắt),quên,sự sao nhãng,nhẹ,bỏ qua
ministates => Các quốc gia siêu nhỏ, ministate => Nhà nước tí hon, minischool => trường nhỏ, minis => minis, minions => Nhân vật phụ,