Vietnamese Meaning of wait on
chờ đợi
Other Vietnamese words related to chờ đợi
Nearest Words of wait on
Definitions and Meaning of wait on in English
wait on (v)
work for or be a servant to
FAQs About the word wait on
chờ đợi
work for or be a servant to
phục vụ,nô lệ (cho),làm việc cho,nịnh hót,bộ trưởng (đối với),có xu hướng,tham gia
quên,sự sao nhãng,nhẹ,chải (sang một bên hoặc tắt),bỏ qua
wait => đợi, waistline => vòng eo, waist-length => Dài đến eo, waist-high => cao đến eo, waister => thắt lưng,