FAQs About the word waiting line

hàng đợi

a line of people or vehicles waiting for something

No synonyms found.

No antonyms found.

waiting game => trò chơi chờ đợi, waiting area => phòng chờ, waiting => chờ đợi, waiter's assistant => Phụ tá bồi bàn, waiter => bồi bàn,