Vietnamese Meaning of telling off
la mắng
Other Vietnamese words related to la mắng
- La hét
- la mắng
- cắt
- khiển trách
- lan can (tại hoặc chống lại)
- mắng mỏ
- chỉ trích
- lột da
- treo cổ
- nhai
- Kéo qua dưới sống trâu
- chỉ trích dữ dội
- diễn giả
- trừng phạt
- Chào đón tân binh
- Xếp hạng
- mắng mỏ
- ghi bàn
- khiển trách
- cảnh cáo
- Thường coi thường
- trừng phạt
- trừng phạt
- lên án
- coi thường
- khấu hao
- khinh thường
- mắng nhiếc
Nearest Words of telling off
Definitions and Meaning of telling off in English
telling off
reprimand, excoriate, to assign to a special duty, scold entry 2 sense 2, reprimand, to number and set apart
FAQs About the word telling off
la mắng
reprimand, excoriate, to assign to a special duty, scold entry 2 sense 2, reprimand, to number and set apart
La hét,la mắng,cắt,khiển trách,lan can (tại hoặc chống lại),mắng mỏ,chỉ trích,lột da,treo cổ,nhai
vỗ tay,trích dẫn,khen ngợi,ủng hộ,tôn vinh,ủng hộ,Phê chuẩn,mưa đá,ca ngợi,hoan nghênh
telling (on) => tố cáo (ai đó), telling (of) => kể về, tellers => nhân viên thu ngân, tell-alls => tiết lộ, tell-all => kể hết,