Vietnamese Meaning of teeters
lắc lư
Other Vietnamese words related to lắc lư
Nearest Words of teeters
Definitions and Meaning of teeters in English
teeters
waver sense 1, seesaw sense 2b, to move unsteadily, waver, vacillate, seesaw entry 2 sense 2, seesaw
FAQs About the word teeters
lắc lư
waver sense 1, seesaw sense 2b, to move unsteadily, waver, vacillate, seesaw entry 2 sense 2, seesaw
Đá,lảo đảo,Run rẩy,Lung lay,lắc lư,những cơn lắc,rùng mình,những người do dự,lảo đảo,cá bơn
tiếp tục,lặn (vào),lao (vào),khuấy,tiến bộ,di chuyển
teenyboppers => thanh thiếu niên, teenybopper => thiếu niên, teeners => thiếu niên, teener => thanh thiếu niên, teenagers => thanh thiếu niên,