FAQs About the word foresignify

biểu hiện

To signify beforehand; to foreshow; to typify.

No synonyms found.

No antonyms found.

foresightfulness => sự sáng suốt, foresightful => sáng suốt, foresightedness => sự sáng suốt, foresighted => có tầm nhìn xa, foresight => viễn kiến,