Vietnamese Meaning of calculi
sỏi
Other Vietnamese words related to sỏi
Nearest Words of calculi
Definitions and Meaning of calculi in English
calculi (n. pl.)
See Calculus.
calculi (pl.)
of Calculus
FAQs About the word calculi
sỏi
See Calculus., of Calculus
Tính toán,số học,Tính toán,ước tính,hình,Toán học,toán học,số,hóa đơn,bổ sung
No antonyms found.
calcule => tính toán, calculatory => máy tính, calculator => Máy tính, calculative => tính toán, calculation => Tính toán,