FAQs About the word calculi

sỏi

See Calculus., of Calculus

Tính toán,số học,Tính toán,ước tính,hình,Toán học,toán học,số,hóa đơn,bổ sung

No antonyms found.

calcule => tính toán, calculatory => máy tính, calculator => Máy tính, calculative => tính toán, calculation => Tính toán,