FAQs About the word drummed

Đánh trống

of Drum

đánh,nghe lén,đánh,nhịp đập,vỗ tay,cú đánh,gõ,vỗ,giã,đọc rap

No antonyms found.

drumly => đục, drumlin => Đụn cát, drum-like => giống như một cái trống, drumhead court-martial => Tòa án binh cấp tập, drumhead => mặt trống,