FAQs About the word drum-like

giống như một cái trống

shaped in a form resembling a drum

thùng,thiếc,cái xô,có thể,hộp kim loại,hộp lon,xô,Hộp thiếc

No antonyms found.

drumhead court-martial => Tòa án binh cấp tập, drumhead => mặt trống, drumfish => cá trống, drumfire => Bắn phá liên tục, drumble => drumble,