FAQs About the word platings

Mạ

the spreading of a sample of cells or microorganisms on a nutrient medium in a petri dish, the immobilization of a fractured bone by securing a metal plate to i

mai,vỏ,vỏ,thân tàu,thư điện tử,đĩa,vỏ kiếm,vỏ sò,khiên,áo giáp

No antonyms found.

platforms => nền tảng, plates => đĩa, plateauing => Cao nguyên, plateaued => Đạt cao nguyên, plastic surgeons => Bác sĩ phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ,