FAQs About the word coverings

các lớp phủ

containing explanation of or additional information about an accompanying communication, something that covers or conceals

Áo choàng,Rèm cửa,mạng che mặt,bảo hiểm,mũ trùm đầu,áo choàng,khẩu trang,khiên,bánh tráng cuốn,che đậy

No antonyms found.

covering (up) => bao phủ (một thứ gì đó), covered (up) => che phủ (lên), cover-all => Phủ hết, cover girls => Cô gái trang bìa, cover (up) => bìa (lên),