Vietnamese Meaning of coverings
các lớp phủ
Other Vietnamese words related to các lớp phủ
Nearest Words of coverings
Definitions and Meaning of coverings in English
coverings
containing explanation of or additional information about an accompanying communication, something that covers or conceals
FAQs About the word coverings
các lớp phủ
containing explanation of or additional information about an accompanying communication, something that covers or conceals
Áo choàng,Rèm cửa,mạng che mặt,bảo hiểm,mũ trùm đầu,áo choàng,khẩu trang,khiên,bánh tráng cuốn,che đậy
No antonyms found.
covering (up) => bao phủ (một thứ gì đó), covered (up) => che phủ (lên), cover-all => Phủ hết, cover girls => Cô gái trang bìa, cover (up) => bìa (lên),