FAQs About the word unlades

dỡ hàng

to discharge cargo, discharge, unload, to take the load or cargo from, unload sense 1a

dỡ,làm giảm gánh nặng,dịch tiết,giải thoát,sơ tán,làm nhẹ gánh,làm sạch,rỗng,giải phóng,Làm nhẹ

tải,các gói,phí,làm đầy,mứt,nhồi nhét,đám

unladed => được dỡ hàng, unlacing => tháo dây giày, unlaces => Mở dây giày, unknowability => Không biết được, unknotting => gỡ rối,