Vietnamese Meaning of primacies

primacies

Other Vietnamese words related to primacies

Definitions and Meaning of primacies in English

primacies

the office, rank, or preeminence of an ecclesiastical primate, the office or dignity of a bishop of the highest rank, the state of being first (as in importance, order, or rank), the state of being first (as in time, place, or rank)

FAQs About the word primacies

primacies

the office, rank, or preeminence of an ecclesiastical primate, the office or dignity of a bishop of the highest rank, the state of being first (as in importance

sự khác biệt,sự thống trị,danh tiếng,Sự ưu việt,Quyền bá chủ,sự thống trị,Eminence,ảnh hưởng,điều đáng chú ý,Quyền tối thượng

cảm thấy tự ti,sự vô nghĩa,tầm thường,Mờ ám,bóng tối

priggery => sự đạo đức giả, priests => linh mục, priestliness => chức linh mục, priesthoods => chức tư tế, priestesses => nữ tư tế,