FAQs About the word princelet

hoàng tử nhỏ

princeling

nam tước,Nam tước,đếm,công tước,bá tước,hầu tước,chủ,hoàng tử,Hoàng tử,sa hoàng

chốt,Nông dân,Nông dân,tốt,thô lỗ,thô lỗ,thường dân,tá điền,giai cấp vô sản,thường dân

primogenitors => tổ tiên, primitives => Nguyên thủy, primes => Số nguyên tố, primers => primer, primeness => số nguyên tố,