Vietnamese Meaning of seignior

ngài

Other Vietnamese words related to ngài

Definitions and Meaning of seignior in English

Wordnet

seignior (n)

a man of rank in the ancient regime

Webster

seignior (n.)

A lord; the lord of a manor.

A title of honor or of address in the South of Europe, corresponding to Sir or Mr. in English.

FAQs About the word seignior

ngài

a man of rank in the ancient regimeA lord; the lord of a manor., A title of honor or of address in the South of Europe, corresponding to Sir or Mr. in English.

hiệp sĩ,hidalgo,hầu tước,nawaab,nawab,Ông,tù trưởng,sheikh,nam tước,Nam tước

thô lỗ,thô lỗ,thường dân,chốt,Nông dân,Nông dân,tốt,tá điền,thường dân,giai cấp vô sản

seigneury => Lãnh địa phong kiến, seigneurial => phong kiến, seigneur de bayard => Seigneur de Bayard, seigneur => Ông, seigh => tiếng thở dài,