FAQs About the word have-not

không có

a person with few or no possessions

nghèo khổ,người vô gia cư,nghèo khó,người nghèo,ăn xin,Người lang thang,vô gia cư,người ăn xin,người lang thang,người ăn xin

Giàu có,Túi sâu,có,người giàu,Người giàu có,tỷ phú,Con mèo béo,triệu phú,triệu phú,thành công

havener => thiên đường, havened => nơi trú ẩn, havenage => nơi trú ẩn, haven => cảng, havelock => havelock,