Vietnamese Meaning of have-not
không có
Other Vietnamese words related to không có
Nearest Words of have-not
Definitions and Meaning of have-not in English
have-not (n)
a person with few or no possessions
FAQs About the word have-not
không có
a person with few or no possessions
nghèo khổ,người vô gia cư,nghèo khó,người nghèo,ăn xin,Người lang thang,vô gia cư,người ăn xin,người lang thang,người ăn xin
Giàu có,Túi sâu,có,người giàu,Người giàu có,tỷ phú,Con mèo béo,triệu phú,triệu phú,thành công
havener => thiên đường, havened => nơi trú ẩn, havenage => nơi trú ẩn, haven => cảng, havelock => havelock,