FAQs About the word bimahs

bục giảng

a raised platform in a synagogue from which the Torah is read

bàn thờ,bục,bục giảng,ban công,bước chân,nền tảng,Podium,bậc thang,giàn giáo,hoa cúc

No antonyms found.

bimah => bimah, bima => Bảo hiểm, billy clubs => Dùi cui, bills of fare => thực đơn, bills => hóa đơn,